Biểu 8.a
Số người dân tộc thiểu số dưới 5 tuổi được đăng ký giấy khai sinh theo dân tộc, giới tính, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/4/2019 
Đơn vị: Người
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ Tổng số Nam Nữ
Chia theo thành thị, nông thôn
Tổng số Tổng số 1427983 740825 687158 174593 91452 83141 167116 88151 78965 42909 22427 20482 99351 51010 48341 136244 71368 64876 102285 53901 48384 203713 105029 98684 91377 47853 43524 60453 30715 29738 167 94 73 44188 22301 21887 35666 18103 17563 27813 14024 13789 21818 11373 10445 23531 11811 11720 17863 9266 8597 20122 10695 9427 13749 7033 6716 16170 8242 7928 17310 8747 8563 10532 5332 5200 12897 6663 6234 9963 5042 4921 6897 3631 3266 8538 4356 4182 7703 3955 3748 6195 3119 3076 10702 5444 5258 4833 2442 2391 6371 3246 3125 2747 1409 1338 1771 913 858 3798 1957 1841 2704 1492 1212 2675 1334 1341 1850 980 870 1510 756 754 1189 642 547 1265 694 571 1705 849 856 633 345 288 602 329 273 1175 600 575 680 340 340 915 482 433 467 240 227 352 175 177 456 256 200 101 53 48 115 54 61 65 35 30 39 15 24 100 50 50
Có đăng ký khai sinh 1375335 714671 660664 172848 90549 82299 164941 87078 77863 42483 22222 20261 94356 48561 45795 135487 70977 64510 100861 53196 47665 182123 94355 87768 88087 46159 41928 56811 28947 27864 165 94 71 41998 21202 20796 33243 16898 16345 27081 13651 13430 21537 11224 10313 22794 11446 11348 17407 9045 8362 20063 10665 9398 13586 6960 6626 15418 7859 7559 16540 8369 8171 9519 4819 4700 12558 6501 6057 9891 5012 4879 6763 3568 3195 8413 4288 4125 7615 3904 3711 6071 3054 3017 9853 5026 4827 4706 2388 2318 6253 3185 3068 2676 1378 1298 1714 884 830 3622 1862 1760 2618 1448 1170 2559 1287 1272 1806 959 847 1480 736 744 1155 626 529 1231 674 557 1514 754 760 610 332 278 551 301 250 1135 577 558 641 317 324 907 478 429 444 232 212 345 171 174 448 253 195 101 53 48 112 53 59 57 30 27 39 15 24 99 49 50
Tỉnh Kon Tum Tổng số 38413 19385 19028 400 192 208 964 522 442 9 6 3 13 7 6 905 463 442 326 157 169 0 0 0 63 33 30 3108 1588 1520 0 0 0 23 12 11 9234 4660 4574 17996 8991 9005 24 12 12 7 4 3 0 0 0 24 15 9 293 138 155 12 5 7 2 0 2 3 2 1 9 5 4 47 28 19 3 2 1 1 1 0 4728 2432 2296 0 0 0 27 11 16 20 10 10 3 2 1 0 0 0 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 1 1 1 0 1 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 64 35 29 0 0 0 99 50 49
Có đăng ký khai sinh 37575 18949 18626 394 190 204 939 505 434 9 6 3 12 7 5 886 452 434 321 154 167 0 0 0 62 32 30 2966 1523 1443 0 0 0 23 12 11 9008 4548 4460 17665 8818 8847 21 10 11 7 4 3 0 0 0 23 14 9 291 137 154 12 5 7 2 0 2 3 2 1 9 5 4 47 28 19 2 1 1 1 1 0 4665 2394 2271 0 0 0 24 8 16 20 10 10 3 2 1 0 0 0 2 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 1 1 1 0 1 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 56 30 26 0 0 0 98 49 49